Mùa Vọng và Mùa Giáng Sinh
v Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm A
v Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm B
v Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm C
v Thứ Hai tuần I Mùa Vọng
v Thứ Ba tuần I Mùa Vọng
v Thứ Tư tuần I Mùa Vọng
v Thứ Năm tuần I Mùa Vọng
v Thứ Sáu tuần I Mùa Vọng
v Thứ Bảy tuần I Mùa Vọng
v Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm A
v Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm B
v Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm C
v Thứ Hai tuần II Mùa Vọng
v Thứ Ba tuần II Mùa Vọng
v Thứ Tư tuần II Mùa Vọng
v Thứ Năm tuần II Mùa Vọng
v Thứ Sáu tuần II Mùa Vọng
v Thứ Bảy tuần II Mùa Vọng
v Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm A
v Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm B
v Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm C
v Thứ Hai tuần III Mùa Vọng
v Thứ Ba tuần III Mùa Vọng
v Thứ Tư tuần III Mùa Vọng
v Thứ Năm tuần III Mùa Vọng
v Thứ Sáu tuần III Mùa Vọng
v Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm A
v Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm B
v Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm C
v Ngày 17/12: Mùa Vọng
v Ngày 18/12: Mùa Vọng
v Ngày 19/12: Mùa Vọng
v Ngày 20/12: Mùa Vọng
v Ngày 21/12: Mùa Vọng
v Ngày 22/12: Mùa Vọng
v Ngày 23/12: Mùa Vọng
v Ngày 24/12: Mùa Vọng
v Ngày 25/12: Lễ Chúa Giáng Sinh
v Ngày 26/12: Lễ Thánh Stêphanô
v Ngày 27/12: Lễ Thánh Gioan Tông Ðồ
v Ngày 28/12: Lễ Các Thánh Anh Hài
v Ngày 29/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh
v Ngày 30/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh
v Ngày 31/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh
v Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm A
v Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm B
v Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm C
v Ngày 1/1: Lễ Ðức Maria Mẹ Thiên Chúa
v Chúa Nhật II sau Lễ Giáng Sinh
v Ngày 2/1: Mùa Giáng Sinh
v Ngày 3/1: Mùa Giáng Sinh
v Ngày 4/1: Mùa Giáng Sinh
v Ngày 5/1: Mùa Giáng Sinh
v Ngày 6/1: Mùa Giáng Sinh (trước Lễ Hiển Linh)
v Ngày 7/1: Mùa Giáng Sinh (trước Lễ Hiển Linh)
v Lễ Hiển Linh
v Ngày 7/1 hay Thứ Hai sau Lễ Hiển Linh
v Ngày 8/1 hay Thứ Ba sau Lễ Hiển Linh
v Ngày 9/1 hay Thứ Tư sau Lễ Hiển Linh
v Ngày 10/1 hay Thứ Năm sau Lễ Hiển Linh
v Ngày 11/1 hay Thứ Sáu sau Lễ Hiển Linh
v Ngày 12/1 hay Thứ Bảy sau Lễ Hiển Linh
v Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm A
v Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm B
v Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm C
Mùa Chay và Mùa Phục Sinh
v Thứ Tư Lễ Tro
v Thứ Năm sau Lễ Tro
v Thứ Sáu sau Lễ Tro
v Thứ Bảy sau Lễ Tro
v Chúa Nhật I Mùa Chay Năm A
v Chúa Nhật I Mùa Chay Năm B
v Chúa Nhật I Mùa Chay Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật I Mùa Chay
v Thứ Ba sau Chúa Nhật I Mùa Chay
v Thứ Tư sau Chúa Nhật I Mùa Chay
v Thứ Năm sau Chúa Nhật I Mùa Chay
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật I Mùa Chay
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật I Mùa Chay
v Chúa Nhật II Mùa Chay Năm A
v Chúa Nhật II Mùa Chay Năm B
v Chúa Nhật II Mùa Chay Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật II Mùa Chay
v Thứ Ba sau Chúa Nhật II Mùa Chay
v Thứ Tư sau Chúa Nhật II Mùa Chay
v Thứ Năm sau Chúa Nhật II Mùa Chay
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật II Mùa Chay
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật II Mùa Chay
v Chúa Nhật III Mùa Chay Năm A
v Chúa Nhật III Mùa Chay Năm B
v Chúa Nhật III Mùa Chay Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật III Mùa Chay
v Thứ Ba sau Chúa Nhật III Mùa Chay
v Thứ Tư sau Chúa Nhật III Mùa Chay
v Thứ Năm sau Chúa Nhật III Mùa Chay
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật III Mùa Chay
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật III Mùa Chay
v Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm A
v Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm B
v Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
v Thứ Ba sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
v Thứ Tư sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
v Thứ Năm sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
v Chúa Nhật V Mùa Chay Năm A
v Chúa Nhật V Mùa Chay Năm B
v Chúa Nhật V Mùa Chay Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật V Mùa Chay
v Thứ Ba sau Chúa Nhật V Mùa Chay
v Thứ Tư sau Chúa Nhật V Mùa Chay
v Thứ Năm sau Chúa Nhật V Mùa Chay
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật V Mùa Chay
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật V Mùa Chay
v Chúa Nhật Lễ Lá Năm A
v Chúa Nhật Lễ Lá Năm B
v Chúa Nhật Lễ Lá Năm C
v Thứ Hai Tuần Thánh
v Thứ Ba Tuần Thánh
v Thứ Tư Tuần Thánh
v Thánh Lễ Làm Phép Dầu
v Thứ Năm Tuần Thánh
v Thứ Sáu Tuần Thánh
v Thứ Bảy Tuần Thánh: Thánh Lễ Vọng Phục Sinh
v Chúa Nhật Lễ Phục Sinh
v Thứ Hai trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
v Thứ Ba trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
v Thứ Tư trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
v Thứ Năm trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
v Thứ Sáu trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
v Thứ Bảy trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
v Chúa Nhật II Phục Sinh Năm A
v Chúa Nhật II Phục Sinh Năm B
v Chúa Nhật II Phục Sinh Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật II Phục Sinh
v Thứ Ba sau Chúa Nhật II Phục Sinh
v Thứ Tư sau Chúa Nhật II Phục Sinh
v Thứ Năm sau Chúa Nhật II Phục Sinh
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật II Phục Sinh
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật II Phục Sinh
v Chúa Nhật III Phục Sinh Năm A
v Chúa Nhật III Phục Sinh Năm B
v Chúa Nhật III Phục Sinh Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật III Phục Sinh
v Thứ Ba sau Chúa Nhật III Phục Sinh
v Thứ Tư sau Chúa Nhật III Phục Sinh
v Thứ Năm sau Chúa Nhật III Phục Sinh
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật III Phục Sinh
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật III Phục Sinh
v Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm A
v Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm B
v Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
v Thứ Ba sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
v Thứ Tư sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
v Thứ Năm sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
v Chúa Nhật V Phục Sinh Năm A
v Chúa Nhật V Phục Sinh Năm B
v Chúa Nhật V Phục Sinh Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật V Phục Sinh
v Thứ Ba sau Chúa Nhật V Phục Sinh
v Thứ Tư sau Chúa Nhật V Phục Sinh
v Thứ Năm sau Chúa Nhật V Phục Sinh
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật V Phục Sinh
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật V Phục Sinh
v Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm A
v Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm B
v Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
v Thứ Ba sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
v Thứ Tư sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
v Thứ Năm sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
v Lễ Thăng Thiên Năm A
v Lễ Thăng Thiên Năm B
v Lễ Thăng Thiên Năm C
v Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm A
v Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm B
v Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
v Thứ Ba sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
v Thứ Tư sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
v Thứ Năm sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
v Chúa Nhật Lễ Hiện Xuống
v Lễ kính nhớ Ðức Trinh Nữ Maria Mẹ Hội Thánh
v Lễ Chúa Ba Ngôi Năm A
v Lễ Chúa Ba Ngôi Năm B
v Lễ Chúa Ba Ngôi Năm C
v Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm A
v Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm B
v Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm C
v Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm A
v Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm B
v Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm C
v Lễ Kính Khiết Tâm Mẹ
Mùa Quanh Năm
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
v Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
v Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
v Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
v Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
v Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
v Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
v Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
v Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm A
v Chúa
Nhật 9 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
v Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
|
v Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
v Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
v Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
v Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
v Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
v Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
v Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
v Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
v Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
v Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
v Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
v Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
v Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
v Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
v Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
v Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
v Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
v Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
v Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
v Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
v Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
v Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
v Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm A
v Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm B
v Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
v Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm A
v Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm B
v Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm C
v Thứ Hai sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
v Thứ Ba sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
v Thứ Tư sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
v Thứ Năm sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
v Thứ Sáu sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
v Thứ Bảy sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Những Lễ Riêng
v 30/11 : Lễ kính Thánh Anrê
v 8/12 : Lễ trọng Ðức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội
v 25/1 : Lễ kính Thánh Phaolô Tông Ðồ Trở Lại
v 26/1 : Lễ nhớ Thánh Timôthêu và Thánh Titô
v 2/2 : Lễ kính Ðức Mẹ Dâng Chúa Giêsu Trong Ðền Thánh
v 11/2 : Lễ Ðức Mẹ Lộ Ðức
v 22/2 : Lễ Lập Tông Tòa Thánh Phêrô
v 19/3 : Lễ Thánh Cả Giuse
v 25/3 : Lễ Truyền Tin Cho Ðức Mẹ
v 25/4 : Lễ Thánh Marcô, Thánh Sử
v 1/5 : Lễ Thánh Giuse Lao Công
v 3/5 : Lễ Thánh Giacôbê và Philipphê Tông Ðồ
v 14/5 : Lễ Thánh Matthia Tông Ðồ
v 31/5 : Lễ Ðức Mẹ Thăm Viếng
v 11/6 : Lễ Thánh Barnaba
v 24/6 : Lễ Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả
v 29/6 : Lễ Thánh Phêrô và Phaolô
v 3/7 : Lễ Thánh Tôma
v 22/7 : Lễ Thánh Maria Mađalêna
v 25/7 : Lễ Thánh Giacôbê
v 26/7 : Lễ Thánh Gioakim và Anna
v 29/7 : Lễ Thánh Martha
v 6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm A
v 6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm B
v 6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm C
v 10/8 : Lễ Thánh Lôrensô
v 15/8 : Lễ Ðức Mẹ Hồn Xác Lên Trời
v 22/8 : Lễ Ðức Maria Trinh Nữ Vương
v 24/8 : Lễ Thánh Bartôlômêô
v 29/8 : Lễ Thánh Gioan Tẩy Giả Bị Trảm Quyết
v 8/9 : Lễ Sinh Nhật Ðức Trinh Nữ Maria
v 14/9 : Lễ Suy Tôn Thánh Giá
v 15/9 : Lễ Ðức Mẹ Sầu Bi
v 20/9 : Lễ Thánh Anrê Kim Taegon
v 21/9 : Lễ Thánh Matthêu
v 29/9 : Lễ T.T. Micae, Gabriel, Raphael
v 1/10 : Lễ Thánh Têrêxa Hài Ðồng Giêsu
v 2/10 : Lễ Các Thiên Thần Hộ Thủ
v 4/10 : Lễ Thánh Phanxicô Assisi
v 7/10 : Lễ Ðưc Mẹ Mân Côi
v 15/10 : Lễ Thánh Têrêxa Avila
v 17/10 : Lễ Thánh Inhaxiô Antiôkia
v 18/10 : Lễ Thánh Luca
v 19/10 : Lễ Thánh Gioan Brébeuf
v 28/10 : Lễ Thánh Simon và Giuđa
v --/10 : Chúa Nhật Lễ Khánh Nhật Truyền Giáo
v 1/11 : Lễ Các Thánh Nam Nữ
v 2/11 : Lễ Cầu Cho Các Tín Hữu Ðã Qua Ðời
v 9/11 : Lễ Cung Hiến Thánh Ðường Latêranô
v 18/11 : Lễ Cung Hiến Thánh Ðường Phêrô và Phaolô
v Tháng 11 : Lễ Tạ Ơn Thiên Chúa
v 24/11 : Lễ Thánh Anrê Dũng Lạc
v 30/11 : Lễ Thánh Anrê
Những Thánh Lễ Ðặc Biệt
v 24/11 : Các Lời Nguyện và các Bài Ðọc trong Thánh Lễ
Các Thánh Tử Ðạo Việt Nam
v 24/11 : Lời Dẫn Lễ Và Lời Nguyện Giáo Dân trong Thánh
Lễ Các Thánh Tử Ðạo Việt Nam
v Thánh Lễ Ngày Ðầu Xuân Mồng Một Tết Âm Lịch
v Thánh Lễ Ngày Mồng Hai Tết Cầu Cho Tổ Tiên Ông Bà Cha
Mẹ
v Thánh Lễ Ngày Mồng Ba Tết Cầu Cho Công Ăn Việc Làm
v Nghi Thức Cầu Nguyện Trong Thánh Lễ Ngày Ðầu Xuân
v Nghi Thức Cầu Nguyện Ngày Ðầu Xuân (khi không có Thánh
Lễ)
v Nghi Thức Thánh Lễ Hôn Phối
v Nghi Thức Thánh Lễ An Táng
v Nghi Thức Làm Phép Nước và Rửa Tội Trẻ Em
Nghi Thức Làm Phép Nước và Rửa Tội Người Lớn
|