BÀI ĐỌC HẰNG NGÀY QUANH NĂM A-B-C

Mùa Vọng và Mùa Giáng Sinh

v  Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm A

v  Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm B

v  Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm C

v  Thứ Hai tuần I Mùa Vọng

v  Thứ Ba tuần I Mùa Vọng

v  Thứ Tư tuần I Mùa Vọng

v  Thứ Năm tuần I Mùa Vọng

v  Thứ Sáu tuần I Mùa Vọng

v  Thứ Bảy tuần I Mùa Vọng

v  Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm A

v  Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm B

v  Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm C

v  Thứ Hai tuần II Mùa Vọng

v  Thứ Ba tuần II Mùa Vọng

v  Thứ Tư tuần II Mùa Vọng

v  Thứ Năm tuần II Mùa Vọng

v  Thứ Sáu tuần II Mùa Vọng

v  Thứ Bảy tuần II Mùa Vọng

v  Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm A

v  Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm B

v  Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm C

v  Thứ Hai tuần III Mùa Vọng

v  Thứ Ba tuần III Mùa Vọng

v  Thứ Tư tuần III Mùa Vọng

v  Thứ Năm tuần III Mùa Vọng

v  Thứ Sáu tuần III Mùa Vọng

v  Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm A

v  Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm B

v  Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm C

v  Ngày 17/12: Mùa Vọng

v  Ngày 18/12: Mùa Vọng

v  Ngày 19/12: Mùa Vọng

v  Ngày 20/12: Mùa Vọng

v  Ngày 21/12: Mùa Vọng

v  Ngày 22/12: Mùa Vọng

v  Ngày 23/12: Mùa Vọng

v  Ngày 24/12: Mùa Vọng

v  Ngày 25/12: Lễ Chúa Giáng Sinh

v  Ngày 26/12: Lễ Thánh Stêphanô

v  Ngày 27/12: Lễ Thánh Gioan Tông Ðồ

v  Ngày 28/12: Lễ Các Thánh Anh Hài

v  Ngày 29/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh

v  Ngày 30/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh

v  Ngày 31/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh

v  Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm A

v  Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm B

v  Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm C

v  Ngày 1/1: Lễ Ðức Maria Mẹ Thiên Chúa

v  Chúa Nhật II sau Lễ Giáng Sinh

v  Ngày 2/1: Mùa Giáng Sinh

v  Ngày 3/1: Mùa Giáng Sinh

v  Ngày 4/1: Mùa Giáng Sinh

v  Ngày 5/1: Mùa Giáng Sinh

v  Ngày 6/1: Mùa Giáng Sinh (trước Lễ Hiển Linh)

v  Ngày 7/1: Mùa Giáng Sinh (trước Lễ Hiển Linh)

v  Lễ Hiển Linh

v  Ngày 7/1 hay Thứ Hai sau Lễ Hiển Linh

v  Ngày 8/1 hay Thứ Ba sau Lễ Hiển Linh

v  Ngày 9/1 hay Thứ Tư sau Lễ Hiển Linh

v  Ngày 10/1 hay Thứ Năm sau Lễ Hiển Linh

v  Ngày 11/1 hay Thứ Sáu sau Lễ Hiển Linh

v  Ngày 12/1 hay Thứ Bảy sau Lễ Hiển Linh

v  Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm A

v  Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm B

v  Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm C

 

Mùa Chay và Mùa Phục Sinh

v  Thứ Tư Lễ Tro

v  Thứ Năm sau Lễ Tro

v  Thứ Sáu sau Lễ Tro

v  Thứ Bảy sau Lễ Tro

v  Chúa Nhật I Mùa Chay Năm A

v  Chúa Nhật I Mùa Chay Năm B

v  Chúa Nhật I Mùa Chay Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật I Mùa Chay

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật I Mùa Chay

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật I Mùa Chay

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật I Mùa Chay

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật I Mùa Chay

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật I Mùa Chay

v  Chúa Nhật II Mùa Chay Năm A

v  Chúa Nhật II Mùa Chay Năm B

v  Chúa Nhật II Mùa Chay Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật II Mùa Chay

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật II Mùa Chay

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật II Mùa Chay

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật II Mùa Chay

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật II Mùa Chay

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật II Mùa Chay

v  Chúa Nhật III Mùa Chay Năm A

v  Chúa Nhật III Mùa Chay Năm B

v  Chúa Nhật III Mùa Chay Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật III Mùa Chay

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật III Mùa Chay

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật III Mùa Chay

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật III Mùa Chay

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật III Mùa Chay

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật III Mùa Chay

v  Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm A

v  Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm B

v  Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

v  Chúa Nhật V Mùa Chay Năm A

v  Chúa Nhật V Mùa Chay Năm B

v  Chúa Nhật V Mùa Chay Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật V Mùa Chay

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật V Mùa Chay

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật V Mùa Chay

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật V Mùa Chay

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật V Mùa Chay

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật V Mùa Chay

v  Chúa Nhật Lễ Lá Năm A

v  Chúa Nhật Lễ Lá Năm B

v  Chúa Nhật Lễ Lá Năm C

v  Thứ Hai Tuần Thánh

v  Thứ Ba Tuần Thánh

v  Thứ Tư Tuần Thánh

v  Thánh Lễ Làm Phép Dầu

v  Thứ Năm Tuần Thánh

v  Thứ Sáu Tuần Thánh

v  Thứ Bảy Tuần Thánh: Thánh Lễ Vọng Phục Sinh

v  Chúa Nhật Lễ Phục Sinh

v  Thứ Hai trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

v  Thứ Ba trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

v  Thứ Tư trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

v  Thứ Năm trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

v  Thứ Sáu trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

v  Thứ Bảy trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

v  Chúa Nhật II Phục Sinh Năm A

v  Chúa Nhật II Phục Sinh Năm B

v  Chúa Nhật II Phục Sinh Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật II Phục Sinh

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật II Phục Sinh

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật II Phục Sinh

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật II Phục Sinh

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật II Phục Sinh

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật II Phục Sinh

v  Chúa Nhật III Phục Sinh Năm A

v  Chúa Nhật III Phục Sinh Năm B

v  Chúa Nhật III Phục Sinh Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật III Phục Sinh

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật III Phục Sinh

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật III Phục Sinh

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật III Phục Sinh

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật III Phục Sinh

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật III Phục Sinh

v  Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm A

v  Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm B

v  Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

v  Chúa Nhật V Phục Sinh Năm A

v  Chúa Nhật V Phục Sinh Năm B

v  Chúa Nhật V Phục Sinh Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật V Phục Sinh

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật V Phục Sinh

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật V Phục Sinh

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật V Phục Sinh

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật V Phục Sinh

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật V Phục Sinh

v  Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm A

v  Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm B

v  Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

v  Lễ Thăng Thiên Năm A

v  Lễ Thăng Thiên Năm B

v  Lễ Thăng Thiên Năm C

v  Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm A

v  Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm B

v  Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

v  Chúa Nhật Lễ Hiện Xuống

v  Lễ kính nhớ Ðức Trinh Nữ Maria Mẹ Hội Thánh

v  Lễ Chúa Ba Ngôi Năm A

v  Lễ Chúa Ba Ngôi Năm B

v  Lễ Chúa Ba Ngôi Năm C

v  Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm A

v  Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm B

v  Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm C

v  Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm A

v  Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm B

v  Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm C

v  Lễ Kính Khiết Tâm Mẹ

 

Mùa Quanh Năm

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

 

v  Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm A

v  Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm B

v  Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

v  Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm A

v  Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm B

v  Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm C

v  Thứ Hai sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

v  Thứ Ba sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

v  Thứ Tư sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

v  Thứ Năm sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

v  Thứ Sáu sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

v  Thứ Bảy sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

 

Những Lễ Riêng

v  30/11 : Lễ kính Thánh Anrê

v  8/12 : Lễ trọng Ðức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội

v  25/1 : Lễ kính Thánh Phaolô Tông Ðồ Trở Lại

v  26/1 : Lễ nhớ Thánh Timôthêu và Thánh Titô

v  2/2 : Lễ kính Ðức Mẹ Dâng Chúa Giêsu Trong Ðền Thánh

v  11/2 : Lễ Ðức Mẹ Lộ Ðức

v  22/2 : Lễ Lập Tông Tòa Thánh Phêrô

v  19/3 : Lễ Thánh Cả Giuse

v  25/3 : Lễ Truyền Tin Cho Ðức Mẹ

v  25/4 : Lễ Thánh Marcô, Thánh Sử

v  1/5 : Lễ Thánh Giuse Lao Công

v  3/5 : Lễ Thánh Giacôbê và Philipphê Tông Ðồ

v  14/5 : Lễ Thánh Matthia Tông Ðồ

v  31/5 : Lễ Ðức Mẹ Thăm Viếng

v  11/6 : Lễ Thánh Barnaba

v  24/6 : Lễ Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả

v  29/6 : Lễ Thánh Phêrô và Phaolô

v  3/7 : Lễ Thánh Tôma

v  22/7 : Lễ Thánh Maria Mađalêna

v  25/7 : Lễ Thánh Giacôbê

v  26/7 : Lễ Thánh Gioakim và Anna

v  29/7 : Lễ Thánh Martha

v  6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm A

v  6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm B

v  6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm C

v  10/8 : Lễ Thánh Lôrensô

v  15/8 : Lễ Ðức Mẹ Hồn Xác Lên Trời

v  22/8 : Lễ Ðức Maria Trinh Nữ Vương

v  24/8 : Lễ Thánh Bartôlômêô

v  29/8 : Lễ Thánh Gioan Tẩy Giả Bị Trảm Quyết

v  8/9 : Lễ Sinh Nhật Ðức Trinh Nữ Maria

v  14/9 : Lễ Suy Tôn Thánh Giá

v  15/9 : Lễ Ðức Mẹ Sầu Bi

v  20/9 : Lễ Thánh Anrê Kim Taegon

v  21/9 : Lễ Thánh Matthêu

v  29/9 : Lễ T.T. Micae, Gabriel, Raphael

v  1/10 : Lễ Thánh Têrêxa Hài Ðồng Giêsu

v  2/10 : Lễ Các Thiên Thần Hộ Thủ

v  4/10 : Lễ Thánh Phanxicô Assisi

v  7/10 : Lễ Ðưc Mẹ Mân Côi

v  15/10 : Lễ Thánh Têrêxa Avila

v  17/10 : Lễ Thánh Inhaxiô Antiôkia

v  18/10 : Lễ Thánh Luca

v  19/10 : Lễ Thánh Gioan Brébeuf

v  28/10 : Lễ Thánh Simon và Giuđa

v  --/10 : Chúa Nhật Lễ Khánh Nhật Truyền Giáo

v  1/11 : Lễ Các Thánh Nam Nữ

v  2/11 : Lễ Cầu Cho Các Tín Hữu Ðã Qua Ðời

v  9/11 : Lễ Cung Hiến Thánh Ðường Latêranô

v  18/11 : Lễ Cung Hiến Thánh Ðường Phêrô và Phaolô

v  Tháng 11 : Lễ Tạ Ơn Thiên Chúa

v  24/11 : Lễ Thánh Anrê Dũng Lạc

v  30/11 : Lễ Thánh Anrê

 

Những Thánh Lễ Ðặc Biệt

v  24/11 : Các Lời Nguyện và các Bài Ðọc trong Thánh Lễ Các Thánh Tử Ðạo Việt Nam

v  24/11 : Lời Dẫn Lễ Và Lời Nguyện Giáo Dân trong Thánh Lễ Các Thánh Tử Ðạo Việt Nam

v  Thánh Lễ Ngày Ðầu Xuân Mồng Một Tết Âm Lịch

v  Thánh Lễ Ngày Mồng Hai Tết Cầu Cho Tổ Tiên Ông Bà Cha Mẹ

v  Thánh Lễ Ngày Mồng Ba Tết Cầu Cho Công Ăn Việc Làm

v  Nghi Thức Cầu Nguyện Trong Thánh Lễ Ngày Ðầu Xuân

v  Nghi Thức Cầu Nguyện Ngày Ðầu Xuân (khi không có Thánh Lễ)

v  Nghi Thức Thánh Lễ Hôn Phối

v  Nghi Thức Thánh Lễ An Táng

v  Nghi Thức Làm Phép Nước và Rửa Tội Trẻ Em

Nghi Thức Làm Phép Nước và Rửa Tội Người Lớn